🌟 오장이 뒤집히다

1. 매우 화가 나서 견딜 수가 없다.

1. RUỘT GAN BỊ ĐẢO LỘN: Rất tức giận nên không thể chịu đựng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 오장이 뒤집힐 정도로 화가 났지만 내색을 할 수 없었다.
    I was so angry that my mischief turned upside down that i couldn't express myself.
  • Google translate 동생이 친구들에게 얻어맞았다는 것을 생각할 때마다 정말 오장이 뒤집힌다.
    Every time i think of my brother being beaten up by his friends, the mischief really turns upside down.
  • Google translate 돈을 빌려간 사람이 몇 달째 도망 다니고 있어.
    The man who borrowed the money has been running away for months.
    Google translate 정말 오장이 뒤집힐 일이다.
    It's a real shame.

오장이 뒤집히다: have one's five viscera overturned,五臓がひっくり返る。はらわたがひっくり返る,Les cinq viscères se retournent,revolver los cinco órganos,,дотор дэлбэрэх,ruột gan bị đảo lộn,(ป.ต.)เครื่องในถูกพลิกกลับ ; โมโหเป็นอย่างมาก, ฉุนเป็นอย่างมาก,,внутренние органы схвачены кем-то,肺都气炸了;气不打一处来,

💕Start 오장이뒤집히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81)